Từ "course catalog" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "mục lục khóa học" trong tiếng Việt. Đây là một tài liệu hoặc trang web chứa thông tin chi tiết về các khóa học mà một trường cao đẳng hoặc đại học cung cấp. Nó thường bao gồm tên môn học, mô tả, số tín chỉ, yêu cầu đầu vào, và thông tin về giảng viên.
Ví dụ sử dụng:
"Before enrolling, I carefully reviewed the course catalog to ensure the classes aligned with my academic goals." (Trước khi ghi danh, tôi đã xem xét kỹ lưỡng mục lục khóa học để đảm bảo các lớp học phù hợp với mục tiêu học tập của mình.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Course (khóa học): Đây là từ riêng biệt chỉ về một lớp học cụ thể.
Catalog (mục lục): Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong giáo dục. Ví dụ, "product catalog" (mục lục sản phẩm).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Syllabus (giáo trình): Đây là tài liệu chi tiết về nội dung của một khóa học cụ thể. Syllabus thường được phát cho sinh viên khi bắt đầu khóa học.
Curriculum (chương trình học): Đây là tổng thể các môn học mà một trường hoặc khoa cung cấp trong một chương trình học.
Course guide (hướng dẫn khóa học): Tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về một khóa học, tương tự như course catalog nhưng có thể chỉ tập trung vào một môn học cụ thể.
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
Enroll in a course: Ghi danh vào một khóa học.
Drop a course: Hủy bỏ ghi danh trong một khóa học.
Audit a course: Tham gia học một khóa học mà không nhận tín chỉ.
Tóm lại:
"Course catalog" là một công cụ hữu ích cho sinh viên và những người muốn tìm hiểu về các khóa học mà một trường đại học hoặc cao đẳng cung cấp.